Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鼓 おおつづみ おおかわ だいこ
rộng lớn trao cái trống
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大太鼓 おおだいこ だいたいこ
trống lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大方 おおかた
có lẽ; có thể
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á