Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天かける星
天帝星 てんていせい
sao bắc đẩu
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
恒星天 こうせいてん
sphere of fixed stars (in the Ptolemaic system)
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
負け星 まけぼし
vòng tròn đen khoanh tên võ sĩ thua trận (trong đấu sumo...)
七星天道虫 ななほしてんとう ナナホシテントウ ななえてんとうむし
con bọ rùa