天引き
てんびき「THIÊN DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cho mượn tiền và bắt (ngấm) trả trước sự quan tâm; suy diễn

Từ đồng nghĩa của 天引き
noun
Bảng chia động từ của 天引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天引きする/てんびきする |
Quá khứ (た) | 天引きした |
Phủ định (未然) | 天引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 天引きします |
te (て) | 天引きして |
Khả năng (可能) | 天引きできる |
Thụ động (受身) | 天引きされる |
Sai khiến (使役) | 天引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天引きすられる |
Điều kiện (条件) | 天引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天引きしろ |
Ý chí (意向) | 天引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天引きするな |
天引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天引き
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引き ひき びき
giật.