天の赤道
てんのせきどう「THIÊN XÍCH ĐẠO」
☆ Danh từ
Xích đạo thiên cầu
天
の
赤道
は
地球
の
赤道
を
宇宙
に
延長
したものだ。
Xích đạo thiên cầu là sự kéo dài của xích đạo Trái Đất ra vũ trụ.

天の赤道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天の赤道
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤道 せきどう
đươờng xích đạo
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
天道 てんとう てんどう あまじ
đạo trời.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.