Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天を斬る
斬る きる
chém.
斬 ざん
beheading, decapitation
天を摩する てんをまする
chạm trời; chọc trời
天地を創る てんちをつくる
để tạo ra những thiên đàng và trái đất
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)
斬首 ざんしゅ
xử trảm.
斬撃 ざんげき
chém
斬新 ざんしん
tiểu thuyết; bản chính; tính mới mẻ