Kết quả tra cứu 周知徹底
Các từ liên quan tới 周知徹底
周知徹底
しゅうちてってい
「CHU TRI TRIỆT ĐỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phổ biến; lan truyền thông tin

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 周知徹底
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 周知徹底する/しゅうちてっていする |
Quá khứ (た) | 周知徹底した |
Phủ định (未然) | 周知徹底しない |
Lịch sự (丁寧) | 周知徹底します |
te (て) | 周知徹底して |
Khả năng (可能) | 周知徹底できる |
Thụ động (受身) | 周知徹底される |
Sai khiến (使役) | 周知徹底させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 周知徹底すられる |
Điều kiện (条件) | 周知徹底すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 周知徹底しろ |
Ý chí (意向) | 周知徹底しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 周知徹底するな |