周知徹底
しゅうちてってい「CHU TRI TRIỆT ĐỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phổ biến; lan truyền thông tin

Bảng chia động từ của 周知徹底
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 周知徹底する/しゅうちてっていする |
Quá khứ (た) | 周知徹底した |
Phủ định (未然) | 周知徹底しない |
Lịch sự (丁寧) | 周知徹底します |
te (て) | 周知徹底して |
Khả năng (可能) | 周知徹底できる |
Thụ động (受身) | 周知徹底される |
Sai khiến (使役) | 周知徹底させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 周知徹底すられる |
Điều kiện (条件) | 周知徹底すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 周知徹底しろ |
Ý chí (意向) | 周知徹底しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 周知徹底するな |
周知徹底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周知徹底
徹底 てってい
sự triệt để (suy nghĩ, thái độ)
不徹底 ふてってい
mâu thuẫn; phi lý; nghi ngờ; không kỹ lưỡng; bất định; nửa đường
徹底的 てっていてき
có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện
徹底抗戦 てっていこうせん
việc chiến đấu đến cùng
徹底する てっていする
làm triệt để
大悟徹底 たいごてってい
attain divine enlightenment, perceive absolute truth, experience spiritual awakening
徹底究明 てっていきゅうめい
sự điều tra kỹ lưỡng
周知 しゅうち
kiến thức chung; tri thức thông thường.