Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
泰平 たいへい
sự thái bình; sự yên bình; sự thanh bình
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
ズボンした ズボン下
quần đùi
天平 てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông