Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天井桟敷の人々
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
天井棧敷 てんじょうさじき
phòng triển lãm tranh
聾桟敷 つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
天井 てんじょう
trần nhà
ガラスの天井 ガラスのてんじょう
trần bằng kính
つんぼ桟敷 つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
市井の人 しせいのひと
người thành phố, dân thành thị