Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天会 (北漢)
天漢 てんかん
dải Ngân hà; dải thiên hà.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát