Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観測網
かんそくもう
mạng quan sát
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát
観測船 かんそくせん
quan sát ship
観測値 かんそくち
giá trị được quan sát
「QUAN TRẮC VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích