Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天使な小生意気
小生意気 こなまいき
trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
小意気 こいき
bảnh; hợp thời trang
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
意気衝天 いきしょうてん
vui vẻ phấn chấn
天使 てんし
thiên sứ
生意気な態度 なまいきたいど
Thái độ hỗn xược
天意 てんい
ý Trời.
意気な いきな
bảnh.