Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天使の歌声
天の声 てんのこえ
tiếng nói từ trời (dụng ý lời nói tâm linh hoặc của người có tầm ảnh hưởng lớn)
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
天声 てんせい
Tiếng nói từ thiên đường; giọng nói từ trời cao.
天使 てんし
thiên sứ
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)