Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽根 はね
cánh; lông vũ
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
天使 てんし
thiên sứ
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy