Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
天保年間 てんぽうねんかん
Tempou era (1830.12.10-1844.12.2)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.