天保年間
てんぽうねんかん「THIÊN BẢO NIÊN GIAN」
☆ Danh từ
Tempou era (1830.12.10-1844.12.2)

天保年間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天保年間
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
年間 ねんかん
năm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
何年間 なんねんかん
trong nhiều năm
永年間 ながねんかん えいねんかん
trong nhiều năm, trong suốt thời gian dài
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm