Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六花 りっか ろっか
tuyết rơi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
天花 てんげ てんけ てんか
hoa tuyết.
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)
六欲天 ろくよくてん
sáu phương trời thuộc tham dục tam giới
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
天花粉 てんかふん
bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy