Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天保郷帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
天保年間 てんぽうねんかん
Tempou era (1830.12.10-1844.12.2)
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
郷 ごう きょう
quê hương