天候デリバティブ
てんこーデリバティブ
Phái sinh thời tiết
Phái sinh dựa trên dữ liệu thời tiết
天候デリバティブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天候デリバティブ
デリバティブ デリバティブ
chứng khoán phái sinh
天候 てんこう
thời tiết
クレジットデリバティブ クレジット・デリバティブ
credit derivative
悪天候 あくてんこう
thời tiết xấu
全天候 ぜんてんこう
dùng cho mọi thời tiết
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.