天候
てんこう「THIÊN HẬU」
☆ Danh từ
Thời tiết
天候
が
悪化
すると
水夫
たちは
心配
になった
Người thủy thủ cảm thấy lo lắng khi thời tiết xấu đi
たとえ
天候
が
悪
くても、
彼
らは
朝
から
晩
まで
働
いた。
Họ làm việc từ sáng tới tối, bất kể thời tiết xấu
Tiết trời
Trời.

Từ đồng nghĩa của 天候
noun
天候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天候
天候デリバティブ てんこーデリバティブ
phái sinh thời tiết
悪天候 あくてんこう
thời tiết xấu
全天候 ぜんてんこう
dùng cho mọi thời tiết
全天候型 ぜんてんこうがた
tất cả các kiểu thời tiết
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu
天候相場 てんこうそうば
weather-driven market, weather-dependent market
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.