Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天児屋命
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
天児 あまがつ
doll onto which a child's misfortune is transferred
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
革命児 かくめいじ
nhà cách mạng; ngườii làm cuộc cách mạng
天才児 てんさいじ
thần đồng.
天気屋 てんきや
Người ủ rũ.
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường