Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天円地方
方円 ほうえん
khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
円天井 えんてんじょう
trần nhà vòng tròn
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
天文方 てんもんかた
Văn phòng thời kỳ Edo phụ trách đo đạc thiên văn, khảo sát, dịch sách phương Tây, v.v.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.