Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台座 だいざ
bệ đặt
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
座主 ざす
sư trụ trì.
天主 てんしゅ
Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).