Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台座 だいざ
bệ đặt
座主 ざす
sư trụ trì.
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
天主 てんしゅ
Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.