天主
てんしゅ「THIÊN CHỦ」
☆ Danh từ
Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế
浦上天主堂:Thánh đường Urakami
Thiên chúa.

天主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天主
天主教 てんしゅきょう
Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo.
楽天主義 らくてんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽天主義者 らくてんしゅぎしゃ
người lạc quan, lạc quan
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)