天国に召される
てんごくにめされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lên thiên đường

Bảng chia động từ của 天国に召される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天国に召される/てんごくにめされるる |
Quá khứ (た) | 天国に召された |
Phủ định (未然) | 天国に召されない |
Lịch sự (丁寧) | 天国に召されます |
te (て) | 天国に召されて |
Khả năng (可能) | 天国に召されられる |
Thụ động (受身) | 天国に召されられる |
Sai khiến (使役) | 天国に召されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天国に召されられる |
Điều kiện (条件) | 天国に召されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天国に召されいろ |
Ý chí (意向) | 天国に召されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天国に召されるな |