Các từ liên quan tới 天国 (ティントレット)
天国 てんごく
thiên đường
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
天下国家 てんかこっか
the world and the nation, the state of the world, high affairs of state
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ