Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
国交を結ぶ こっこうをむすぶ
để vào vào trong ngoại giao những quan hệ
天国 てんごく
thiên đường
恋愛結婚 れんあいけっこん
sự kết hôn vì tình yêu
結ぶ むすぶ
kết lại
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo