Các từ liên quan tới 天国のアナクレオンへ
天国 てんごく
thiên đường
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
祖国への反逆 そこくへのはんぎゃく
phản quốc.
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.