Các từ liên quan tới 天国のダイスケへ〜箱根駅伝が結んだ絆〜
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
根の国 ねのくに
thế giới ngầm
への字に結んだ口 へのじにむすんだくち
miệng trề xuống (hình chữ cái "he" へ trong tiếng Nhật)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch