Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
天国 てんごく
thiên đường
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
恋の病 こいのやまい
tình yêu