Kết quả tra cứu 天地創造
Các từ liên quan tới 天地創造
天地創造
てんちそうぞう
「THIÊN ĐỊA SANG TẠO」
☆ Danh từ
◆ Sự tạo thành
天地創造以来
Từ khi có sự hình thành trời đất
天地創造
の
神話
Thần thoaị về sự tạo thành trời đất
天地創造以前
の
Trước khi tạo ra trời và đất .

Đăng nhập để xem giải thích