Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天地無用
てんちむよう
Xin đừng để ngược !
む。。。 無。。。
vô.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
無地 むじ
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
帳票用紙(無地) ちょうひょうようし(むじ)
giấy in (trơn)
「THIÊN ĐỊA VÔ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích