Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
天子 てんし
Hoàng đế; thiên tử.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
地子 じし ちし
tiền thuê đất
楽天地 らくてんち
vườn cực lạc