Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天城山心中
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
心天 こころてん
chạy nước rút (do bị dồn đuổi, thường để so sánh với kỳ thi tốt nghiệp)
天心 てんしん
ý trời; thiên đỉnh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中天 ちゅうてん
giữa không trung; giữa thiên đường; đỉnh cao
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự