Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天壌を翔る者たち
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
天壌 てんじょう
Thiên đàng và mặt đất.
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.
翔る かける
bay, bay lên
翔ける かける
bay vút lên
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.