無窮動 むきゅうどう
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.
窮まり無い きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
窮す きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền