無窮動
むきゅうどう「VÔ CÙNG ĐỘNG」
☆ Danh từ
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng

無窮動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無窮動
無窮 むきゅう
vô cùng.
む。。。 無。。。
vô.
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.
窮み無き きわみなき
không có giới hạn; vô tận
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.