天変
てんぺん「THIÊN BIẾN」
☆ Danh từ
Tai họa tự nhiên; đánh hiện tượng trong thiên đàng và trái đất

Từ trái nghĩa của 天変
天変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天変
天変地異 てんぺんちい
Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy
天変地異説 てんぺんちいせつ
thuyết thảm họa địa chất
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
楽変化天 らくへんげてん
thiên đường
天災地変 てんさいちへん
thảm họa thiên nhiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
応天門の変 おうてんもんのへん
Biến cố Ứng Thiên Môn
変わっているな 変わっているな
Lập dị