Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天変
てんぺん
tai họa tự nhiên
天変地異 てんぺんちい
Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy
天変地異説 てんぺんちいせつ
catastrophism
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
楽変化天 らくへんげてん
thiên đường
天災地変 てんさいちへん
thảm họa thiên nhiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
応天門の変 おうてんもんのへん
Otenmon conspiracy (political incident in 866CE centered around the destruction by fire of the main gate of the imperial palace)
「THIÊN BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích