Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
天花 てんげ てんけ てんか
hoa tuyết.
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
天花粉 てんかふん
bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy
花が散る はながちる
điêu tàn
集散花序 しゅうさんかじょ
cụm hoa hình xim
散房花序 さんぼうかじょ
corymbose inflorescence, corymb