天守
てんしゅ「THIÊN THỦ」
☆ Danh từ
Tháp canh trong lâu đài
石造
の
天守閣
Tháp canh bằng đá

天守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天守
天守閣 てんしゅかく
tháp canh trong lâu đài
守護天使 しゅごてんし
thần hộ mệnh
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
墨守 ぼくしゅ
sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)
監守 かんしゅ
sự trông nom; quan sát; sự giám sát
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa