Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天安門広場
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
天安 てんあん
thời Tenan (21/2/857-15/4/859)
広場 ひろば
quảng trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
入場門 にゅうじょうもん
Cổng vào; cửa vào.