Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天安門西駅
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
天安 てんあん
thời Tenan (21/2/857-15/4/859)
天門冬 てんもんどう
dried Chinese asparagus root
応天門 おうてんもん おうでんもん
Cổng chính của Hoàng cung Heian.