Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天宝 (呉越)
呉越 ごえつ
Ngô Việt
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
呉越同舟 ごえつどうしゅう
hai kẻ thù cùng trên một thuyền
越天楽 えてんらく こしたかしらく
etenraku (sự hợp thành âm nhạc sân tiếng nhật)
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.