Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天の岩戸 あまのいわと てんのいわと
cổng (của) thiên cầu chấn động hang
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩戸 いわと
cửa đá (ví dụ:cửa đá của một hang động)
戸別 こべつ
mỗi nhà; từng nhà
別戸 べっこ べつと
phân ra cái nhà
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神社 じんじゃ
đền