戸別
こべつ「HỘ BIỆT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Mỗi nhà; từng nhà

戸別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸別
戸別訪問 こべつほうもん
Vận động đến từng nhà (trong bầu cử)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
別戸 べっこ べつと
phân ra cái nhà
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
戸 こ と
cánh cửa
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra