天嶮
てんけん「THIÊN 」
☆ Danh từ
Sự bảo vệ tự nhiên.
天嶮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天嶮
嶮岨 けんそ
vách đứng
峻嶮 しゅんけん
ngâm vào nước; dựng đứng
dốc núi alps
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天 てん あめ あま
trời.
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu