アルプスの嶮
Dốc núi alps

アルプスの嶮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルプスの嶮
アルプスの険 アルプスのけん
dốc núi alps
dãy núi An-pơ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
峻嶮 しゅんけん
ngâm vào nước; dựng đứng
天嶮 てんけん
sự bảo vệ tự nhiên.
嶮岨 けんそ
vách đứng
日本アルプス にほんアルプス
Alps Nhật Bản (tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản)