天延
てんえん「THIÊN DUYÊN」
☆ Danh từ
Thời Tenen (20/12/973-13/7/976)

天延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天延
雨天延期 うてんえんき
việc bị hoãn lại vì mưa
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
延延 えんえん
uốn khúc
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
延々 えんえん
mãi mãi, không ngừng