天手古舞い
てんてこまいい
Nhộn nhịp hoạt động

天手古舞い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天手古舞い
天手古舞 てんてこまい
xoay tít (của) doanh nghiệp; ấp úng với hoạt động
舞手 まいて
vũ công
古手 ふるて
vật không còn dùng nữa; cựu quân nhân; viên chức đã về hưu
手仕舞い てじまい
Rút sạch tiền khỏi tài khoản
舞台稽古 ぶたいげいこ ぶたいけいこ
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.