Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天文の乱
乱文 らんぶん
poor writing, bad writing, rambling prose
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu