Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
天文学 てんもんがく
thiên văn học